Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phúc thẩm


[phúc thẩm]
to hear an appeal; to rehear a trial; to reconsider; to review
Ông ấy yêu cầu phúc thẩm trÆ°á»ng hợp của ông ấy
He asked for a review of his case; He asked to be retried
Phúc thẩm một bản án
To review a judgement



Reconsider cases tried by lower court
Tòa phúc thẩm A court of appeal


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.